Á hậu Việt rời showbiz làm mẹ đơn thân 5 con, đặt tên cho các bé cực đáng yêu

Các con của Á hậu Diễm Châu sở hữu diện mạo đúng như những cái tên mà mẹ đặt cho.

Ngoài tên gọi chính thức mà trẻ thường sử dụng khi đi học, tên ở nhà cũng quan trọng không kém. Vì là tên thân mật, nên thường tên ở nhà sẽ được các bố mẹ lựa chọn với tiêu chí gần gũi, thể hiện rõ ràng nhất về tính cách, cũng như đặc điểm của con trẻ. Đó là lý do khiến cho tên đặt ở nhà mà trẻ sở hữu lúc nào nghe cũng cực đáng yêu, dễ thương.

Á hậu Việt rời showbiz làm mẹ đơn thân 5 con, đặt tên cho các bé cực đáng yêu - 1

Trong Vbiz, Á hậu Diễm Châu được nhiều người biết đến là mẹ bỉm đông con. Sau những lận đận trong tình yêu, Diễm Châu quyết định làm mẹ đơn thân của 5 người con. Mặc dù cũng có độ nổi tiếng nhất định trong làng nghệ thuật, nhưng nàng Á hậu đã rời showbiz từ nhiều năm trước, chuyển sang bán hàng online nuôi bầy con.

Nếu những ai theo dõi Diễm Châu, sẽ biết thực tế cô sinh 3 đứa con, còn 2 bé khác là con của em gái. Nói về lý do quyết định làm mẹ đơn thân, nàng Á hậu trải lòng: "Hồi đó không ai thèm lấy tôi nên tôi đem con của em gái về nuôi, là 2 đứa. Sau này thì tôi có sinh được một bé trai. Tôi đi bán bánh tráng trộn, cá khô, có tiền nên tôi sang Thái Lan thụ tinh nhân tạo rồi sinh thêm được 2 đứa nữa". 

5 ái nữ và quý tử của Diễm Châu được mẹ đặt cho những cái tên ở nhà nghe cực kỳ đáng yêu, đúng với vẻ ngoài xinh xắn, dễ thương của các bé. Theo đó, 2 cháu ruột thường được gọi với tên thân mật là Cool (sinh năm 2013) và Thỏ (sinh năm 2015), 3 con ruột là Cuội (sinh năm 2015), cặp con gái song sinh lai Tây là Jolie và Clara (sinh năm 2021).

Á hậu Việt rời showbiz làm mẹ đơn thân 5 con, đặt tên cho các bé cực đáng yêu - 2

Á hậu Việt rời showbiz làm mẹ đơn thân 5 con, đặt tên cho các bé cực đáng yêu - 3

“Cool” thường là tên tiếng Anh mà các bậc phụ huynh lựa chọn đặt cho con trai, mang ý nghĩa chỉ những đứa trẻ mạnh mẽ, bản lĩnh. Còn “Jolie” và “Clara” thường được đặt cho bé gái để chỉ những đứa trẻ xinh đẹp, sáng sủa và đáng yêu tựa thiên thần. Ngoài ra, “Thỏ” và “Cuội” cũng là những cái tên tiếng Việt ở nhà mà nhiều trẻ nhỏ được bố mẹ đặt cho. 

Ngoài cái tên mà Diễm Châu đặt cho các quý tử và ái nữ của mình, cha mẹ cũng có thể lựa chọn những cái tên tiếng Anh, tiếng Việt hay dưới đây để đặt ở nhà cho con trai, con gái mình:

Gợi ý tên tiếng Anh hay cho bé trai:

- Arnold: “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)

- Brian: – “sức mạnh, quyền lực”

- Chad: “chiến trường, chiến binh”

- Drake: “rồng”

- Harold: “quân đội, tướng quân, người cai trị”

- Harvey: “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)

- Leon: “chú sư tử”

- Leonard: “chú sư tử dũng mãnh”

- Louis: “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)

- Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars

- Richard: “sự dũng mãnh”

- Ryder: “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”

- Charles: “quân đội, chiến binh”

- Vincent: “chinh phục”

- Walter: “người chỉ huy quân đội”

- William: “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

- Albert: “cao quý, sáng dạ”

- Donald: “người trị vì thế giới”

- Frederick: “người trị vì hòa bình”

- Eric: “vị vua muôn đời”

- Henry: “người cai trị đất nước”

- Harry: “người cai trị đất nước”

- Maximus: “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”

- Raymond: “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”

- Robert: “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)

- Roy: “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)

- Stephen: “vương miện”

- Titus: “danh giá”

- Alan: “sự hòa hợp”

- Asher: “người được ban phước”

- Benedict: “được ban phước”

- Darius: “người sở hữu sự giàu có”

- David: “người yêu dấu”

- Felix: “hạnh phúc, may mắn”

- Edgar: “giàu có, thịnh vượng”

 - Edric: “người trị vì gia sản” (fortune ruler)

- Edward: “người giám hộ của cải” (guardian of riches)

- Kenneth: “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)

- Paul: “bé nhỏ”, “nhún nhường”

- Victor: “chiến thắng”

- Blake: “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blast hay từ chữ black trong tiếng Anh cổ.)

- Peter: “đá” (tiếng Hán: thạch)

- Rufus: “tóc đỏ”

Gợi ý tên tiếng Việt hay cho bé trai:

- Cá Heo, Sóc, Khỉ, Chuột, Sóc: nhanh nhẹn, thông minh

- Chuồn Chuồn: bay cao, bay xa.

- Chớp: nhanh nhẹn, hoạt bát, nhanh như chớp.

- Ken: sum họp, sức khỏe, thành đạt.

- Bo: bụ bẫm, dễ thương, khỏe mạnh, tròn trịa và đáng yêu.

- Bin: lạc quan, hóm hỉnh, thông minh và luôn tìm ra hướng giải quyết vấn đề một cách tích cực.

- Bi: trân trọng, biết ơn.

- Gấu: khỏe mạnh, dũng mãnh, cao to và tốt bụng như những chú gấu.

- Bon: cuộc đời luôn suôn sẻ, không gặp bất cứ cản trở gì.

- Tôm: cứng cáp, năng động, nghịch ngợm.

- Ben: giỏi giang.

- Táo: đủ đầy, viên mãn

- Mít: đủ đầy, viên mãn

- Sapo (viết tắt của Sa-pô-chê): ngọt ngào và hiểu chuyện

- Dứa: giàu có, may mắn và thịnh vượng

- Thóc: giàu có và đủ đầy

- Bơ: dễ dàng, thuận lợi, trơn tru trong mọi việc

- Ngô/Bắp: đủ đầy, giàu sang và thịnh vượng

- Khoai: chóng lớn, dẻo dai và bền bỉ

- Dừa: rắn rỏi, mạnh mẽ

- (Bòn) Bon: thuận lợi không gặp trắc trở

- Cà rốt: sáng dạ và hoạt bát

- Mía: ngọt ngào

- Cherry: ngọt ngào

- Bắp cải: muôn vàn tài lộc.

- Cà chua: nhân hậu và tốt bụng

- Củ cải: may mắn và thịnh vượng

- Khoai: khỏe mạnh, lớn nhanh, bền bỉ

- Su su: lớn nhanh, khỏe mạnh, dẻo dai

Ảnh minh hoạ

Ảnh minh hoạ

Gợi ý tên tiếng Anh hay cho bé gái:

- Grace - Ý nghĩa: "làm việc điềm tĩnh và tử tế, tượng trưng cho sự dịu dàng và sự tinh tế.

- Amelia - Ý nghĩa: "lao động", biểu tượng cho sự quyết tâm và nỗ lực.

- Lily - Ý nghĩa: "hoa huệ", biểu tượng cho sự tinh khiết và sự thanh lịch.

- Sophia - Ý nghĩa: "trí tuệ", biểu tượng cho sự thông minh và sáng suốt.

- Harper - Ý nghĩa: "người biểu diễn", tượng trưng cho sự sáng tạo và nghệ thuật.

- Ava - Ý nghĩa: "người sống", biểu tượng cho sự sống động và năng động.

- Charlotte - Ý nghĩa: "tự do", tượng trưng cho sự độc lập và quyền tự do.

- Isabella - Ý nghĩa: "người đã tận hưởng cuộc sống", biểu tượng cho sự phấn khởi và niềm vui.

- Olivia - Ý nghĩa: "người yêu thiên nhiên", biểu tượng cho tình yêu và sự kết nối với thiên nhiên.

- Emma - Ý nghĩa: "nguyên thủy", biểu tượng cho sự trong sáng và tính chất thuần khiết.

- Abigail - Ý nghĩa: "cha là nguồn vui", tượng trưng cho hạnh phúc và niềm vui.

- Scarlett - Ý nghĩa: "màu đỏ", biểu tượng cho sự nổi bật và quyến rũ.

- Hannah - Ý nghĩa: "người ân cần", tượng trưng cho sự tử tế và lòng nhân ái.

- Victoria - Ý nghĩa: "người chiến thắng", biểu tượng cho thành công và quyền lực.

- Stella - Ý nghĩa: "ngôi sao", biểu tượng cho sự sáng sủa và nổi bật.

- Aurora - Ý nghĩa: "bình minh", tượng trưng cho sự tươi sáng và hy vọng.

- Penelope - Ý nghĩa: "người cưỡi ngựa", biểu tượng cho sự mạnh mẽ và kiên nhẫn.

- Chloe - Ý nghĩa: "cỏ xanh", biểu tượng cho sự tươi mới và tươi trẻ.

- Zoe - Ý nghĩa: "cuộc sống", tượng trưng cho sự năng động và sống động.

- Madison - Ý nghĩa: "con của người xem", biểu tượng cho sự tự tin và nổi bật.

- Isla - Ý nghĩa: "đảo", biểu tượng cho sự yên bình và sự kết nối với thiên nhiên.

- Eleanor - Ý nghĩa: "ánh sáng mặt trời", tượng trưng cho sự tươi sáng và sáng suốt.

- Hazel - Ý nghĩa: "màu nâu phiến đá cây cam", biểu tượng cho sự tự nhiên và dịu dàng.

- Mia - Ý nghĩa: "hào quang", biểu tượng cho sự rạng rỡ và thu hút.

- Aurora - Ý nghĩa: "bình minh", tượng trưng cho sự tươi sáng và hy vọng

Gợi ý tên tiếng Việt hay cho bé gái:

- Chíp: xinh xắn, đáng yêu, là niềm tự hào của cả gia đình

- Mon (Monkey): nhanh nhẹn và thông minh

- Sò: nhỏ nhắn và dễ thương

- Hạt Điều: ngọt ngào và đáng yêu

- Mít: nhỏ nhắn như trái mít

- Nhím: nhanh nhẹn và tinh nghịch

- Bé Nón: dễ thương và đáng yêu

- Bé Nhỏ: nhỏ nhắn và dễ thương

- Bé Ngọt: ngọt ngào và đáng yêu

- Bé Bắp: nhỏ nhắn và đáng yêu 

- Bé Nụ: dễ thương và đáng yêu 

- Bé Bubu: đáng yêu và tinh nghịch

- Bé Tỏi: thông minh và nhanh nhẹn

- Bé Chanh: nhanh nhẹn và tinh nghịch

- Bé Lala: ngọt ngào và đáng yêu

- Bé Tôm: nhỏ nhắn và dễ thương

- Bé Rong: dễ thương và tinh nghịch

- Bé Cà: nhỏ nhắn và đáng yêu như quả cà chua

- Bé Đậu: nhỏ nhắn và đáng yêu như hạt đậu

- Bé Tít: dễ thương và tinh nghịch

- Bé Tía: nhanh nhẹn và tinh nghịch

- Bé Hồng: đáng yêu và dịu dàng như màu hồng

- Bé Sữa: dễ thương và ngọt ngào

- Bé Bông: mềm mại và xinh đẹp như bông hoa

- Bé Cỏ: nhỏ nhắn và dễ thương như cỏ cây

- Bé Mía: ngọt ngào và đáng yêu 

- Bé Nắng: Vì bé như ánh nắng, mang đến sự ấm áp và tươi sáng cho gia đình

- Bé Lọ Lem: Đáng yêu và trong sáng như cô bé Lọ Lem trong truyện cổ tích

- Bé Mật Ong: Ngọt ngào và đáng yêu như mật ong

Lưu ý khi đặt tên ở nhà cho con:

- Không nên chọn tên dài dòng, rườm rà, chỉ nên chọn những tên ngắn, thường khoảng từ 1-2 chữ.

- Có thể chọn tên ở nhà cho con gắn với những kỷ niệm của cha mẹ.

- Nên chọn những tên ở nhà mang ý nghĩa tích cực, không nên lấy những tên gọi dễ gây hiểu nhầm cho con sau này.

- Tránh đặt tên cho con trùng với tên người trong gia đình hoặc người đã khuất.

- Nếu muốn đặt tên ở nhà độc lạ cho con, không nên đặt tên quá đại trà.

Hot girl họ Lư sinh 2 con gái với Hoài Lâm, đặt tên các ái nữ dài 5 chữ rất đặc biệt
Hot girl họ Lư sinh 2 con gái với Hoài Lâm, đặt tên các ái nữ dài 5 chữ rất đặc biệt
Tên 2 con gái của Cindy Lư liên quan mật thiết đến chồng cũ ca sĩ Hoài Lâm.
Bấm xem >>

Đặt tên cho con

Link nội dung: https://www.phunuvathoidaivn.com/a-hau-viet-roi-showbiz-lam-me-don-than-5-con-dat-ten-cho-cac-be-cuc-dang-yeu-a126597.html