Một lỗ hổng bảo mật khiến người dùng có thể bị đánh cắp dữ liệu cá nhân, tài khoản ngân hàng, hình ảnh riêng tư

Admin

Trong thế giới an ninh mạng, có một khái niệm khiến cả chuyên gia lẫn doanh nghiệp phải dè chừng: Zero-day attack. Đây có thể là thuật ngữ người dùng phổ thông hiếm khi nghe tới, nhưng nó có thể ảnh hưởng lớn tới bất kỳ ai đang sử dụng máy tính, điện thoại hay ứng dụng trực tuyến.

Một lỗ hổng bảo mật khiến người dùng có thể bị đánh cắp dữ liệu cá nhân, tài khoản ngân hàng, hình ảnh riêng tư- Ảnh 1.

Zero-day attack là gì?

Zero-day attack là một cuộc tấn công mạng lợi dụng lỗ hổng chưa được vá trong phần mềm, ứng dụng, hệ điều hành hay thiết bị. Từ “zero-day” mang nghĩa: nhà phát triển có 0 ngày chuẩn bị khi sự cố xảy ra, bởi mọi thứ diễn ra trước khi họ kịp phát hiện và phát hành bản cập nhật an toàn.

Câu chuyện này giống như việc trong nhà bạn có một cánh cửa phụ bị hở khóa mà chính bạn cũng không biết. Trước khi bạn kịp nhận ra và sửa lại, kẻ gian đã tìm được và âm thầm đột nhập. Với Zero-day, hacker chính là những kẻ phát hiện ra lỗ hổng “cửa hở” trước cả người tạo ra hệ thống, và tận dụng nó để xâm nhập, đánh cắp dữ liệu hay cài mã độc.

Vì sao người dùng cần cẩn thận?

Điểm khiến Zero-day trở thành “cơn ác mộng” trong giới an ninh mạng là mức độ bất ngờ và khó phòng thủ. Thông thường, khi phần mềm có lỗi, nhà phát triển sẽ phát hành bản vá, còn người dùng được khuyến nghị cập nhật để giảm rủi ro. Nhưng với Zero-day, khi chưa có bản vá nào tồn tại, người dùng hầu như không có lớp bảo vệ nào trước các đòn tấn công.

Hacker có thể lợi dụng lỗ hổng này để đánh cắp dữ liệu cá nhân, tài khoản ngân hàng, hình ảnh riêng tư; cài đặt mã độc hoặc gián điệp theo dõi người dùng; thậm chí kiểm soát từ xa cả hệ thống.

Người dùng có thể tự bảo vệ thế nào?

Mặc dù khó có thể phòng thủ tuyệt đối Zero-day, nhưng vẫn có những nguyên tắc cơ bản để giảm thiểu rủi ro. Việc người dùng luôn cập nhật phần mềm, hệ điều hành và ứng dụng là cần thiết. Dù bản cập nhật không ngăn chặn được Zero-day ngay lập tức, nhưng nó giúp đóng lại những lỗ hổng khác, khiến hacker khó khai thác chuỗi tấn công.

Người dùng cũng cần hạn chế click vào đường link lạ hay mở tệp đính kèm khả nghi, bởi nhiều vụ Zero-day được phát tán thông qua email, tin nhắn giả mạo hoặc website độc hại.

Ngoài ra, việc sử dụng giải pháp bảo mật đa lớp như tường lửa hoặc phần mềm chống virus có khả năng phát hiện hành vi bất thường cũng góp phần giảm nguy cơ. Quan trọng hơn, cả cá nhân và doanh nghiệp nên xây dựng thói quen cảnh giác, vì phần lớn tấn công mạng không chỉ nhắm vào công nghệ mà còn khai thác sự bất cẩn của con người.

Cần lưu ý, Zero-day là mối nguy thường trực, có thể xảy ra ở bất kỳ phần mềm nào, từ ứng dụng chat, mạng xã hội cho đến trình duyệt web. Với người dùng, điều này nhắc rằng thế giới số dù tiện lợi nhưng luôn tiềm ẩn rủi ro. Với doanh nghiệp, điều này cũng đặt ra yêu cầu đầu tư nghiêm túc cho an ninh mạng.