
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
MFA là gì?
MFA, viết tắt của Multi-Factor Authentication, là phương thức bảo mật yêu cầu người dùng xác minh danh tính bằng từ hai yếu tố trở lên khi đăng nhập vào hệ thống hoặc thực hiện một giao dịch trực tuyến. Thay vì chỉ dựa vào mật khẩu, MFA (xác thực đa yếu tố) kết hợp thêm nhiều yếu tố khác nhau, giúp tăng cường lớp phòng vệ và giảm nguy cơ kẻ gian chiếm đoạt tài khoản.
Khái niệm xác thực đa yếu tố xuất hiện từ những năm 1980, khi các hệ thống máy tính bắt đầu được ứng dụng rộng rãi trong tài chính và quốc phòng – những lĩnh vực cần mức độ bảo mật cao. Lúc đó, người dùng đã được yêu cầu nhập mật khẩu kết hợp với mã sinh ra từ thiết bị phần cứng gọi là token key. Về sau, cùng với sự bùng nổ của internet và sự gia tăng các vụ tấn công mạng, MFA dần được mở rộng và phổ biến hơn, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng trực tuyến và thương mại điện tử.
Thông thường, MFA dựa trên ít nhất hai nhóm yếu tố xác thực độc lập. Nhóm thứ nhất là những gì người dùng biết, ví dụ như mật khẩu, mã PIN hoặc câu hỏi bảo mật.
Nhóm thứ hai là những gì người dùng sở hữu, chẳng hạn điện thoại nhận mã OTP, thẻ thông minh hoặc thiết bị khóa bảo mật.
Nhóm thứ ba là những gì gắn liền với bản thân người dùng, hay còn gọi là yếu tố sinh trắc học như dấu vân tay, khuôn mặt, võng mạc hoặc giọng nói.
Cơ chế hoạt động của MFA khá đơn giản nhưng hiệu quả. Khi đăng nhập, người dùng vẫn phải nhập mật khẩu như bình thường. Tuy nhiên, hệ thống sẽ không cho phép truy cập ngay mà yêu cầu thêm một hoặc nhiều bước xác minh khác, chẳng hạn nhập mã OTP được gửi về điện thoại hoặc quét vân tay. Chỉ khi tất cả các yếu tố được xác minh thành công, quyền truy cập mới được mở.
Nếu như xác thực hai yếu tố (2FA) sẽ yêu cầu chính xác hai yếu tố xác thực, chẳng hạn mật khẩu kết hợp với mã OTP gửi về điện thoại. Trong khi đó, xác thực đa yếu tố (MFA) linh hoạt hơn, có thể bao gồm từ hai yếu tố trở lên, ví dụ mật khẩu, vân tay và khóa bảo mật vật lý. Chính sự khác biệt này giúp MFA mang lại mức độ an toàn cao hơn, phù hợp với những môi trường cần bảo mật chặt chẽ như ngân hàng, tài chính hay doanh nghiệp.
Các hình thức MFA phổ biến hiện nay
Trong thực tế, có nhiều hình thức MFA khác nhau, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng sử dụng.
Phổ biến nhất hiện nay là hình thức dùng ứng dụng xác thực (soft token). Các ứng dụng như Google Authenticator hay Microsoft Authenticator tạo ra mã OTP có thời hạn ngắn. Người dùng chỉ cần mở ứng dụng để nhập mã khi đăng nhập. Ưu điểm của phương thức này là tiện lợi, dễ triển khai, không phụ thuộc vào sóng điện thoại hay internet.
Một hình thức quen thuộc khác là nhận mã OTP qua SMS hoặc email. Đây là cách nhiều ngân hàng, sàn thương mại điện tử hay dịch vụ trực tuyến vẫn đang áp dụng. Ưu điểm là đơn giản, dễ sử dụng, nhưng nhược điểm nằm ở độ an toàn không cao. Kẻ gian có thể đánh cắp tin nhắn bằng chiêu trò tráo SIM (SIM swap) hoặc can thiệp vào luồng truyền dữ liệu, khiến phương thức này ngày càng bị xem là ít an toàn.
Khóa bảo mật vật lý cũng là một lựa chọn được đánh giá cao về mức độ bảo vệ. Đây là những thiết bị dạng USB hoặc token chuyên dụng như YubiKey, RSA Token, chỉ khi cắm vào máy tính hoặc chạm vào thiết bị thì mới hoàn tất xác thực. Vì là vật lý nên chúng cực kỳ khó bị sao chép hay giả mạo, phù hợp với những tổ chức yêu cầu bảo mật cao.
Sinh trắc học là hình thức đang ngày càng phổ biến trên điện thoại và máy tính hiện đại. Việc mở khóa bằng vân tay, nhận diện khuôn mặt hay giọng nói vừa tiện lợi vừa an toàn. Ưu điểm của sinh trắc học là gần như không thể bị đánh cắp, vì nó gắn liền với chính cơ thể con người.
Bên cạnh đó, nhiều tổ chức còn áp dụng MFA thích ứng (Adaptive MFA). Đây là hình thức thông minh hơn, cho phép hệ thống tự động đánh giá ngữ cảnh đăng nhập như vị trí địa lý, loại thiết bị, hành vi của người dùng. Nếu phát hiện bất thường, hệ thống sẽ yêu cầu thêm bước xác thực, còn trong trường hợp quen thuộc thì quy trình sẽ được rút gọn để không gây phiền hà.
Một hình thức xác thực mới đang dần phổ biến là passkeys. Công nghệ này sử dụng cơ chế mã hóa khóa công khai, cho phép người dùng đăng nhập bằng thiết bị thay vì phải ghi nhớ mật khẩu.
Vì sao người dùng nên sử dụng MFA?
Phần lớn các vụ vi phạm dữ liệu bắt nguồn từ việc mật khẩu bị lộ hoặc bị đánh cắp.
Hacker có thể dễ dàng lấy mật khẩu thông qua tấn công lừa đảo (phishing), tấn công vét cạn (brute force) hoặc từ các kho dữ liệu rò rỉ trên mạng. Khi có mật khẩu, chúng dễ dàng truy cập vào tài khoản, từ đó đánh cắp thông tin, chiếm đoạt tài sản hoặc lan truyền mã độc.
MFA là một biện pháp đơn giản nhưng mang lại hiệu quả rõ rệt. Khi bật xác thực hai yếu tố cho email, mạng xã hội hay tài khoản ngân hàng, ngay cả khi mật khẩu bị lộ, kẻ gian vẫn không thể truy cập.
Điều này giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu, tiền bạc cũng như bảo vệ danh tính trên không gian mạng.
Có thể nói, MFA không chỉ là công cụ phòng vệ, mà còn là nền tảng để xây dựng lòng tin trong kỷ nguyên số. Mỗi cá nhân và tổ chức, dù nhỏ hay lớn, đều cần chủ động áp dụng xác thực đa yếu tố như một bước đi cơ bản để bảo vệ dữ liệu, tài sản và uy tín trong môi trường mạng đầy rủi ro.