Tự chủ sản xuất chip - Giải bài toán an ninh trong chuyển đổi số

Admin

Kết nối giới nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp công nghệ nhằm thúc đẩy tự chủ công nghệ lõi cho chuyển đổi số bền vững là vấn đề cần chú trọng.

Các đại biểu tại tọa đàm (Ảnh: Minh Sơn)

Các đại biểu tại tọa đàm (Ảnh: Minh Sơn)

Tại Hội thảo khoa học "Đảm bảo an ninh và tự chủ công nghệ sản xuất chip của Việt Nam trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia", các chuyên gia cho rằng một quốc gia muốn phát triển AI, IoT, xe điện hay hạ tầng viễn thông thế hệ mới đều cần vi mạch phù hợp. Nếu chỉ dựa vào nhập khẩu, chi phí sẽ cao, tốc độ đổi mới chậm và nguy cơ bị thao túng từ bên ngoài luôn hiện hữu.

Trong kỷ nguyên số, công nghệ bán dẫn đã trở thành nền tảng của mọi ngành công nghiệp hiện đại. Từ điện thoại, máy tính, xe điện đến trí tuệ nhân tạo, mạng 5G/6G và quốc phòng – tất cả đều phụ thuộc vào những mạch tích hợp siêu nhỏ nhưng có sức mạnh khổng lồ. Chính vì vậy, "chip war" – cuộc cạnh tranh kiểm soát công nghệ bán dẫn – đã trở thành một trong những xung đột quyết liệt nhất giữa các cường quốc.

Theo PGS.TS Thái Truyển Đại Chấn, thành viên Hội đồng khoa học CT Group, cuộc cạnh tranh kiểm soát chip bán dẫn hiện nay không chỉ là vấn đề thương mại mà còn là một cuộc chiến địa chính trị. Bởi lẽ, ai kiểm soát được bán dẫn sẽ kiểm soát phần lớn sức mạnh công nghệ trong tương lai.

Do vậy, nếu một quốc gia không làm chủ được công nghệ mạch tích hợp, rủi ro sẽ vô cùng lớn. Trước hết là về kinh tế, chỉ cần một biến động trong chuỗi cung ứng toàn cầu – như dịch bệnh hay căng thẳng thương mại – hàng loạt ngành sản xuất có thể bị tê liệt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến GDP, việc làm và ổn định xã hội. Thứ hai là về an ninh – quốc phòng, mọi hệ thống quân sự hiện đại, từ radar, vệ tinh, UAV đến vũ khí chính xác cao đều phụ thuộc vào linh kiện bán dẫn. Nếu nguồn cung bị cắt, khả năng phòng thủ sẽ suy giảm. Nguy hiểm hơn, các mạch nhập khẩu có thể bị cài "lỗ hổng bảo mật" (backdoor), tạo nguy cơ bị xâm nhập trái phép, đe dọa đến chủ quyền quốc gia. Ngoài ra, sự phụ thuộc này còn khiến tiến trình đổi mới công nghệ bị kìm hãm.

Theo các chuyên gia, đối với Việt Nam, việc tự chủ chip cần có một lộ trình thực tế và có chọn lọc. Chúng ta khó có thể cạnh tranh trực tiếp ở phân khúc bán dẫn siêu tiên tiến – vốn đòi hỏi vốn đầu tư hàng chục tỷ USD và nền tảng công nghệ phát triển trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, Việt Nam có thể tập trung vào những mảng thiết thực, gắn liền với nhu cầu trong nước như: Vi mạch công suất thấp và trung bình cho IoT, cảm biến, thiết bị thông minh và hạ tầng 6G; Mạch bảo mật phục vụ chính phủ điện tử, quốc phòng, UAV và định danh thông minh; Mạch chuyên dụng cho giao thông thông minh; Vi mạch năng lượng và xe điện như bộ quản lý pin, điều khiển động cơ, chuyển đổi năng lượng – phù hợp với định hướng phát triển công nghiệp xanh.

Theo Đại tá, TS Lê Hải Triều, Viện trưởng Viện Kỹ thuật điện tử nghiệp vụ thuộc Cục Công nghiệp An ninh (Bộ Công an), thực tế hiện nay, chip dùng cho căn cước và hộ chiếu của Việt Nam đều đang là loại chip được sử dụng rộng rãi trên thế giới (thị phần chip EMV, eID, e-Passport chiếm đến 95% toàn cầu) và sẽ tiếp tục được sử dụng trong ít nhất 20–25 năm tới mà không bị lạc hậu. Do vậy, các doanh nghiệp bán dẫn trong nước nên tập trung sản xuất các sản phẩm này. Ngoài ra, các nhà sản xuất nên kết nối giới nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp công nghệ để thúc đẩy tự chủ công nghệ lõi, hướng tới chuyển đổi số bền vững.

Cũng theo ông Lê Hải Triều, hiện tại Bộ Công an đã giao Viện Kỹ thuật điện tử nghiệp vụ (Cục Công nghiệp An ninh) chủ trì xây dựng đề án "Nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ để làm chủ công nghệ vi mạch bán dẫn, bảo đảm quốc phòng – an ninh", trình Thủ tướng Chính phủ trong năm 2025.

Ông Trần Kim Chung, Chủ tịch HĐQT CT Group chia sẻ thêm rằng, việc thiết kế một con chip thông thường mất khoảng 2 năm. Với chip phục vụ chuyển đổi số, quy trình còn phức tạp hơn, từ nghiên cứu, thiết kế, quang khắc, kiểm thử đến đóng gói. Nếu triển khai đồng loạt từ bây giờ, sớm nhất cũng phải đến năm 2027 Việt Nam mới có thể cho ra đời sản phẩm. Ông đề xuất Bộ Công an và Bộ Quốc phòng cần xác định rõ các dòng chip cần phát triển trong nước để các doanh nghiệp và trường đại học có thể cùng nỗ lực nghiên cứu, đáp ứng nhu cầu.

Giải bài toán nhân lực cho lộ trình sản xuất chip

Việt Nam đã đưa bán dẫn vào nhóm ngành công nghiệp ưu tiên, đồng thời thúc đẩy xây dựng chuỗi cung ứng từ nghiên cứu, thiết kế đến sản xuất và ứng dụng. Không chỉ dừng ở chính sách, hàng loạt trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong nước cũng đang "chạy nước rút" để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, hợp tác với các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới.

PGS.TS Phạm Bảo Sơn – Phó Giám đốc ĐHQG Hà Nội – cho biết, ĐHQGHN đã thành lập Công viên Công nghệ cao và Đổi mới sáng tạo tại Hòa Lạc, đồng thời thành lập 03 viện nghiên cứu chiến lược trong các lĩnh vực: công nghệ bán dẫn, công nghệ lượng tử và trí tuệ nhân tạo ứng dụng. Tại sự kiện, ĐHQG Hà Nội cũng đã ký kết với CT Group để đồng hành triển khai các dự án nghiên cứu ứng dụng, đặc biệt trong lĩnh vực bán dẫn, thiết bị bay không người lái, AI, đô thị thông minh và năng lượng sạch.

Ông Trần Kim Chung – Chủ tịch HĐQT CT Group cũng đề xuất ĐHQG Hà Nội và CT Group có thể hợp tác với các cơ quan an ninh, quốc phòng để cùng nghiên cứu và phát triển các sản phẩm đạt chuẩn dựa trên nền tảng chip. Với thế mạnh trong lĩnh vực bo mạch, cảm biến, UAV, tập đoàn sẵn sàng tham gia đáp ứng nhu cầu thị trường.