Vì sao không truy cập link độc hay tải ứng dụng lạ, người dùng vẫn bị đánh cắp dữ liệu cá nhân, mất tiền trong tài khoản?

Admin

Âm thầm ghi lại từng thao tác bàn phím, Keylogger đang trở thành một trong những mối đe dọa an ninh mạng phổ biến nhất hiện nay. Chỉ cần một lần vô tình, mật khẩu hay tài khoản ngân hàng của người dùng có thể rơi vào tay tin tặc.

Vì sao không truy cập link độc hay tải ứng dụng lạ, người dùng vẫn bị đánh cắp dữ liệu cá nhân, mất tiền trong tài khoản?- Ảnh 1.

Ảnh minh họa

Keylogger là gì?

Keylogger, hay còn gọi là keystroke logger, là một dạng công cụ có khả năng ghi lại mọi thao tác gõ phím trên máy tính hoặc thiết bị di động.

Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này được ghép từ “keystroke” – phím bấm, và “logger” – trình ghi lại. Trước đây, keylogger được phát triển cho mục đích hợp pháp như giám sát nhân viên trong doanh nghiệp, giúp phụ huynh theo dõi con cái hay phục vụ nghiên cứu khoa học. Nhờ sự tiện lợi mà keylogger được rất nhiều người dùng yêu tính

Tuy nhiên, cùng với sự bùng nổ của tội phạm mạng, keylogger đã trở thành một công cụ gián điệp nguy hiểm, thường bị lợi dụng để đánh cắp thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng, dữ liệu tài chính hoặc tài liệu nội bộ của tổ chức.

Xét về bản chất, keylogger có thể tồn tại dưới hai dạng chính là phần mềm và phần cứng. Keylogger phần mềm phổ biến hơn cả, được cài trực tiếp vào hệ điều hành và hoạt động dưới nhiều hình thức khác nhau. Có loại can thiệp vào API của hệ thống để ghi lại các phím bấm, có loại chui sâu xuống tầng nhân (kernel) nhằm ẩn mình kỹ càng, và cũng có loại nhắm thẳng vào các biểu mẫu trực tuyến, chặn dữ liệu ngay trước khi nó được mã hóa.

Ngoài ra, một số keylogger còn có thể chụp lại màn hình hoặc theo dõi dữ liệu sao chép và dán. Trong khi đó, keylogger phần cứng thường tồn tại dưới dạng thiết bị gắn trực tiếp vào cổng USB hoặc mạch bàn phím, thậm chí chặn sóng bàn phím không dây.

Cách thức hoạt động và mối nguy hại của Keylogger

Theo phân tích của CrowdStrike, phần mềm này âm thầm ghi lại mọi thao tác gõ phím trên thiết bị nạn nhân rồi gửi dữ liệu đó đến kẻ tấn công, thông qua email, máy chủ chỉ huy (C&C) hoặc tải trực tiếp từ xa.

Đáng chú ý, nhiều loại keylogger còn được lập trình tinh vi để chỉ tập trung vào những từ khóa quan trọng như “login”, “bank” hay “password”. Cách lọc dữ liệu thông minh này giúp chúng loại bỏ thông tin thừa, đồng thời mang về cho tin tặc đúng những dữ liệu có giá trị nhất.

Từ đó có thể thấy, hậu quả mà keylogger gây ra cho người dùng là không hề nhỏ. Với cá nhân, chúng có thể khiến người dùng mất quyền kiểm soát toàn bộ tài khoản trực tuyến, từ email, mạng xã hội cho đến ngân hàng điện tử. CrowdStrike nhấn mạnh rằng một khi tin tặc có được mật khẩu, nguy cơ mất cắp tiền trong tài khoản hay rò rỉ thông tin cá nhân gần như là chắc chắn.

Nguy hiểm hơn, SentinelOne và Kaspersky cho biết keylogger còn thường xuyên được sử dụng trong các cuộc tấn công có chủ đích (APT), cho phép kẻ tấn công theo dõi lâu dài, từ đó đánh cắp những dữ liệu mật quan trọng của cả cá nhân lẫn tổ chức.

Nếu như với cá nhân, thiệt hại có thể là mất tiền hoặc thông tin riêng tư, thì với doanh nghiệp, hậu quả từ Keylogger còn nghiêm trọng hơn. Những bí mật thương mại, chiến lược kinh doanh, thậm chí là hợp đồng quan trọng có thể bị rò rỉ ra ngoài.

Đây chính là lý do khiến keylogger thường được giới an ninh mạng xếp vào nhóm công cụ gián điệp số đáng lo ngại nhất. Nó không ồn ào như ransomware, không phá hủy dữ liệu như virus, nhưng lại đủ sức âm thầm theo dõi và “hút cạn” thông tin trong thời gian dài mà người dùng không hề hay biết.

Cách phòng tránh keylogger

Mặc dù keylogger tinh vi và khó bị phát hiện, nhưng người dùng hoàn toàn có thể tự bảo vệ mình bằng nhiều biện pháp phòng ngừa. Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất là thường xuyên cập nhật hệ điều hành và phần mềm. Theo khuyến nghị của Kaspersky, các bản vá bảo mật được phát hành định kỳ giúp bịt lại lỗ hổng mà keylogger và nhiều loại phần mềm gián điệp khác có thể lợi dụng để xâm nhập vào hệ thống.

Bên cạnh đó, cài đặt và duy trì phần mềm diệt virus hoặc anti-malware là tuyến phòng thủ cơ bản nhưng hiệu quả. Fortinet cho rằng các giải pháp bảo mật thế hệ mới với khả năng phân tích hành vi có thể nhận diện những phần mềm ghi phím ngay cả khi chúng ngụy trang tinh vi hoặc chưa có chữ ký nhận dạng. Một số công cụ chuyên dụng như anti-keylogger cũng được đánh giá cao vì có thể phát hiện và vô hiệu hóa bất kỳ phần mềm ghi phím nào đang chạy trong nền.

Trong những tình huống nhạy cảm, sử dụng bàn phím ảo cũng là cách được nhiều chuyên gia khuyến nghị. Báo cáo từ ZoneAlarm cho biết, khi nhập mật khẩu qua bàn phím ảo, nguy cơ bị ghi lại từ keylogger phần cứng sẽ giảm đi đáng kể, dù phương pháp này không thể chống lại toàn bộ các biến thể phần mềm. Để tăng thêm an toàn, nhiều ngân hàng trực tuyến hiện triển khai bàn phím ảo với vị trí phím thay đổi ngẫu nhiên, giúp hạn chế nguy cơ bị quan sát hoặc ghi nhớ thao tác.

Một trong những biện pháp hiệu quả nhất hiện nay là kích hoạt xác thực đa yếu tố (MFA/2FA). Theo nghiên cứu được Microsoft công bố, việc bật MFA có thể chặn đứng hơn 99,9% các cuộc tấn công dù mật khẩu đã bị lộ. Điều này cho thấy, ngay cả khi keylogger đã thành công ghi lại thông tin đăng nhập, tin tặc vẫn khó có thể vượt qua lớp xác thực bổ sung.

Ngoài ra, người dùng cũng cần cảnh giác với keylogger phần cứng. Các thiết bị này thường được gắn trực tiếp vào cổng USB hoặc giữa bàn phím và máy tính. Bitdefender từng cảnh báo rằng nhiều vụ rò rỉ dữ liệu trong môi trường văn phòng xuất phát từ việc nhân viên thiếu quan sát, để kẻ xấu gắn thiết bị lạ vào máy. Vì vậy, việc thường xuyên kiểm tra cổng kết nối, lựa chọn bàn phím và chuột không dây từ các thương hiệu uy tín có hỗ trợ mã hóa tín hiệu là rất cần thiết.

Trong kỷ nguyên số, nơi từng cú nhấp chuột hay gõ phím đều gắn liền với dữ liệu cá nhân và tài chính, keylogger trở thành minh chứng rõ ràng cho việc ranh giới giữa công cụ hợp pháp và vũ khí tấn công mạng hết sức mong manh. Chỉ một phần mềm nhỏ bé hoạt động âm thầm cũng đủ tạo ra những tổn thất khôn lường. Vì vậy, hiểu rõ cách thức vận hành, nhận diện mối nguy và chủ động trang bị biện pháp phòng tránh không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn là thói quen sống còn của mỗi cá nhân và tổ chức trong một thế giới kết nối ngày càng rộng mở.