Vợ Quý Bình, doanh nhân Ngọc Tiền đặt tên con theo họ Lê của bố, nghe thôi đã thấy rất kêu

Admin

Tên thật bé Eric gồm 3 chữ vừa hay lại vừa ít đụng hàng.

Với những ông bố có họ phổ biến ở Việt Nam như Nguyễn, Lê, Trần,... thì việc đặt tên cho các con không phải là thử thách lớn. Thế nhưng, làm sao để với những họ có tỷ lệ dân số đông mà tên đặt cho con để lại nhiều ấn tượng, không những ý nghĩa mà còn khó “đụng hàng” với những trẻ khác mới là điều không dễ.

Được biết, nữ doanh nhân Sài Gòn Ngọc Tiền được nhiều người biết đến với vai trò là vợ của cố nghệ sĩ, diễn viên Quý Bình. Cô lớn hơn chồng 7 tuổi, sau khi kết hôn thì cả hai đã có một cậu quý tử. Bé trai tên gọi thân mật ở nhà là Eric, sinh tháng 3/2022. Cố nghệ sĩ, diễn viên Quý Bình lúc sinh thời khá nổi tiếng Vbiz, nên gia đình nhỏ của anh cũng nhận được sự quan tâm của đông đảo người hâm mộ. Ban đầu khi đón con trai đầu lòng, vợ chồng cố diễn viên chọn giấu diện mạo quý tử, thời gian về sau mới công khai.

Vợ Quý Bình, doanh nhân Ngọc Tiền đặt tên con theo họ Lê của bố, nghe thôi đã thấy rất kêu - 1

Từ khi lấy vợ, sinh con, cố diễn viên Quý Bình không hoạt động nghệ thuật nhiều mà để dành thời gian chăm sóc gia đình nhỏ. Bé Eric được khen có nhiều nét điển trai giống bố, tính tình dễ chịu, hiền lành. Ngoài tên gọi ở nhà được nhiều người biết đến là Eric, con trai cố diễn viên Quý Bình còn có tên thật 3 chữ theo họ Lê của bố nghe rất hay và kêu. Theo đó, bố mẹ đã đặt tên cho bé Eric là Lê Uy Tùng.

Vợ Quý Bình, doanh nhân Ngọc Tiền đặt tên con theo họ Lê của bố, nghe thôi đã thấy rất kêu - 2

Theo ý nghĩa từ điển tên, đệm “Uy” là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ, có thế lực, luôn quyết liệt và đầy bản lĩnh. Tên "Tùng" trong tiếng Hán mang ý nghĩa biểu tượng cho sức mạnh, cứng cỏi và trường thọ. Tên "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiên ngang, kiên cường. "Tùng" còn có nghĩa là người kiên định, sống có mục đích lý tưởng. Giống như cây tùng đứng đầu trong bộ tứ quý Tùng – Cúc – Trúc – Mai, những người mang tên Tùng thường có tính cách vững chãi, họ có ý thức cao, luôn coi trọng những giá trị và quy tắc mà họ đã đặt ra cho bản thân.

Khi đặt tên cho con trai là Uy Tùng, có lẽ đây cũng là những mong muốn và kỳ vọng mà vợ chồng cố diễn viên Quý Bình gửi gắm vào tương lai cậu quý tử sau này. Tên Uy Tùng thường được đặt cho bé trai, mặc dù không phải là cái tên “độc lạ” nhưng nó cũng không quá phổ biến, đặc biệt nó mang ý nghĩa cực hay.

Ngoài Uy Tùng, các bậc phụ huynh mang họ Lê cũng có thể tham khảo thêm nhiều cái tên sau để đặt cho con trai.

- Lê Đức Tài: "Đức" biểu thị phẩm chất đạo đức, "Tài" thể hiện tài năng và sự thông minh.

- Lê Quang Huy: "Quang" có nghĩa là sáng sủa, "Huy" biểu thị uy quyền và sự vẻ vang.

- Lê Minh Tri: "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt, "Tri" thể hiện tri thức và sự hiểu biết.

- Lê Văn Long: "Văn" tượng trưng cho văn hóa và tri thức, "Long" biểu thị sự lâu dài và bền bỉ.

- Lê Tuấn Anh: "Tuấn" có nghĩa là lịch lãm và quý phái, "Anh" thể hiện sự bình an và yên tĩnh.

- Lê Hoàng Nam: "Hoàng" biểu thị sự hoàng gia và quyền uy, "Nam" có nghĩa là nam tính và mạnh mẽ.

- Lê Minh Quân: "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt, "Quân" thể hiện sự kiên cường và quyết đoán.

- Lê Gia Bảo: "Gia" tượng trưng cho gia đình và sự yêu thương, "Bảo" thể hiện sự quý giá và bảo vệ.

- Lê Khắc Thành: "Khắc" biểu thị sự cứng cỏi và kiên nhẫn, "Thành" thể hiện sự thành công và đạt được mục tiêu.

- Lê Ngọc Đạt: "Ngọc" tượng trưng cho sự quý giá và bóng bẩy, "Đạt" biểu thị sự thành công và đạt được ước mơ.

- Lê Minh Khang: "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt, "Khang" thể hiện sự mạnh mẽ và kiên cường.

- Lê Tuấn Minh: "Tuấn" tượng trưng cho sự lịch lãm và quý phái, "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt.

- Lê Thanh Tùng: "Thanh" có nghĩa là trong sáng và thanh nhã, "Tùng" thể hiện sự bền bỉ và kiên trì.

- Lê Hữu Đạt: "Hữu" biểu thị sự gắn kết và đồng hành, "Đạt" thể hiện sự thành công và đạt được ước mơ.

- Lê Quốc Thịnh: "Quốc" tượng trưng cho quốc gia và sự tự hào, "Thịnh" biểu thị sự phát triển và thịnh vượng.

- Lê Minh Hiếu: "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt, "Hiếu" thể hiện lòng biết ơn và sự hiếu thảo.

- Lê Văn Đức: "Văn" tượng trưng cho tri thức và văn hóa, "Đức" biểu thị phẩm chất đạo đức và cao quý.

- Lê Thành Phong: "Thành" thể hiện thành công và sự phát triển, "Phong" biểu thị sự quyền lực và vinh dự.

- Lê Hoàng Quân: "Hoàng" tượng trưng cho sự cao quý và vinh dự, "Quân" thể hiện sự kiên cường và quyết đoán.

- Lê Minh Phúc: "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt, "Phúc" thể hiện sự may mắn và hạnh phúc.

- Lê Minh Đức: "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt, "Đức" thể hiện phẩm chất đạo đức và cao quý.

- Lê Anh Tuấn: "Anh" có nghĩa là sự bình an và yên tĩnh, "Tuấn" biểu thị sự lịch lãm và quý phái.

- Lê Hữu Long: "Hữu" tượng trưng cho sự gắn kết và đồng hành, "Long" biểu thị sự lâu dài và bền bỉ.

- Lê Quốc Bảo: "Quốc" tượng trưng cho quốc gia và sự tự hào, "Bảo" thể hiện sự quý giá và bảo vệ.

- Lê Minh Hiệp: "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt, "Hiệp" thể hiện sự đoàn kết và hợp tác.

- Lê Văn Đạt: "Văn" tượng trưng cho tri thức và văn hóa, "Đạt" biểu thị sự thành công và đạt được ước mơ.

- Lê Thành Phát: "Thành" thể hiện sự thành công và sự phát triển, "Phát" biểu thị sự nổi tiếng và thịnh vượng.

- Lê Hoàng Sơn: "Hoàng" biểu thị sự hoàng gia và quyền uy, "Sơn" thể hiện sự mạnh mẽ và kiên cường.

- Lê Minh Tiến: "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt, "Tiến" thể hiện sự tiến bộ và phát triển.

- Lê Đức Anh: "Đức" biểu thị phẩm chất đạo đức và cao quý, "Anh" có nghĩa là sự bình an và yên tĩnh.

- Lê Minh Hải: "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt, "Hải" thể hiện sự rộng lớn và bao la.

- Lê Quốc Minh: "Quốc" tượng trưng cho quốc gia và sự tự hào, "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt.

- Lê Huyền Quang: "Huyền" có nghĩa là bí ẩn và thu hút, "Quang" biểu thị sự sáng sủa và vẻ vang.

- Lê Bách Tùng: "Bách" tương trưng cho sự vô số và phong phú, "Tùng" thể hiện sự bền bỉ và kiên trì.

- Lê Thần Long: "Thần" tượng trưng cho sự siêu phàm và mạnh mẽ, "Long" biểu thị sự rồng lửa và quyền năng.

Ảnh minh hoạ

Ảnh minh hoạ

- Lê Minh Kiệt: "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt, "Kiệt" thể hiện sự tài năng và xuất sắc.

- Lê Ngọc Phúc: "Ngọc" tượng trưng cho sự quý giá và bóng bẩy, "Phúc" thể hiện sự may mắn và hạnh phúc.

- Lê Thịnh Vương: "Thịnh" biểu thị sự phát triển và thịnh vượng, "Vương" tượng trưng cho sự quyền lực và uy tín.

- Lê Hoàng Khánh: "Hoàng" biểu thị sự hoàng gia và vinh quang, "Khánh" thể hiện sự thịnh vượng và thành công.

- Lê Minh Sáng: "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt, "Sáng" thể hiện sự rạng rỡ và tươi sáng.

- Lê Vũ Minh: "Vũ" tượng trưng cho những cơn gió mạnh mẽ và tự do, "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt.

- Lê Hạo Nguyên: "Hạo" có nghĩa là sự mạnh mẽ và quyết đoán, "Nguyên" thể hiện sự nguyên bản và tự nhiên.

- Lê Thế An: "Thế" biểu thị thế giới và sự toàn diện, "An" tượng trưng cho sự bình an và yên tĩnh.

- Lê Phi Long: "Phi" có nghĩa là sự phi thường và trở thành, "Long" biểu thị sự mạnh mẽ và kiên cường.

- Lê Hồng Việt: "Hồng" tượng trưng cho sự phồn thịnh và thịnh vượng, "Việt" biểu thị quốc gia Việt Nam.

- Lê Minh Triết: "Triết" thể hiện sự triết lý và tư duy sắc bén, "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt.

- Lê Thái Sơn: "Thái" tượng trưng cho sự quyền uy và cao quý, "Sơn" thể hiện sự mạnh mẽ và kiên cường.

- Lê Hiệp Tín: "Hiệp" biểu thị sự đoàn kết và hợp tác, "Tín" thể hiện lòng tin và đức tin.

- Lê Ân Phát: "Ân" tượng trưng cho sự biết ơn và lòng nhân ái, "Phát" biểu thị sự phát triển và thịnh vượng.

- Lê Đăng Quang: "Đăng" có nghĩa là sự chiếu sáng và tỏa sáng, "Quang" thể hiện sự rạng rỡ và vinh quang.

- Lê Quang Hưng: "Quang" tượng trưng cho sự rạng rỡ và sáng sủa, "Hưng" thể hiện sự phấn khởi và thành công.

- Lê Thành Tâm: "Thành" biểu thị sự thành công và đạt được, "Tâm" thể hiện trái tim và cảm xúc.

- Lê Tuấn Trung: "Tuấn" tượng trưng cho sự lịch lãm và quý phái, "Trung" biểu thị sự trung thực và đáng tin cậy.

- Lê Hữu Duy: "Hữu" tượng trưng cho sự gắn kết và đồng hành, "Duy" biểu thị sự duyên dáng và độc đáo.

- Lê Việt Anh: "Việt" tượng trưng cho quốc gia Việt Nam, "Anh" có nghĩa là sự bình an và yên tĩnh.

- Lê Minh Quyết: "Minh" biểu thị sự thông minh và sáng suốt, "Quyết" thể hiện sự quyết đoán và kiên quyết.

- Lê Thắng Tấn: "Thắng" biểu thị sự chiến thắng và thành công, "Tấn" tượng trưng cho sự lớn mạnh và uy nghi.

- Lê Đức Tâm: "Đức" biểu thị đức hạnh và phẩm chất, "Tâm" thể hiện trái tim và tình yêu.

Sinh 6 con với 2 người đàn ông, Hoa hậu nghiện đẻ nhất Việt Nam đặt tên cho bầy con nghe rất kêu
Sinh 6 con với 2 người đàn ông, Hoa hậu “nghiện đẻ” nhất Việt Nam đặt tên cho bầy con nghe rất kêu
Hoa hậu Oanh Yến sinh “đủ nếp, đủ tẻ” gồm 4 bé trai và 2 bé gái.
Bấm xem >>

Đặt tên cho con