
Việt Nam đã vượt Thái Lan, Indonesia và Philippines trong cuộc đua 5G
Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên ở ASEAN thử nghiệm 5G từ năm 2019 và đang đẩy mạnh phát triển hạ tầng cũng như thuê bao 5G. Với kế hoạch triển khai thêm 55.000 trạm BTS 5G trong năm 2025, theo ông, Việt Nam đang giữ vị trí nào trong cuộc đua 5G khu vực?
Trước tiên, mặc dù Việt Nam là một trong những nước đầu tiên thử nghiệm 5G, các quốc gia ASEAN khác như Philippines đã triển khai 5G sớm hơn, từ tháng 6/2019. Nhưng tin tốt là sau cuộc đấu giá thành công băng tần 2.6 GHz và 3.5 GHz vào năm 2024, thị trường 5G Việt Nam đã tăng tốc.
Cuộc đấu giá này đánh dấu lần đầu tiên sau một thập kỷ Việt Nam phân bổ phổ tần mới cho Viễn thông Di động Quốc tế (IMT), tăng tổng phổ tần IMT từ 339,6 MHz lên 639,6 MHz. Đến tháng 5/2025, con số này tiếp tục tăng lên 659,6 MHz sau khi
Viettel giành được 2 x 10 MHz băng tần 700 MHz (khối B2) với giá 1,95 nghìn tỷ đồng (75,2 triệu USD). Tôi hiểu rằng Viettel sẽ sử dụng băng tần này cho dịch vụ 4G và 5G, bao gồm các ứng dụng IoT như thành phố thông minh, nông nghiệp thông minh và giao thông thông minh. Viettel cũng cho biết băng tần này sẽ giúp mở rộng độ phủ sóng đến 99% dân số Việt Nam vào năm 2030.
Tôi hiểu rằng các khối B1 và B3 cũng sẽ được đấu giá bởi Cục Tần số Vô tuyến điện (ARFM) thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ trong thời gian tới, và Vinaphone cùng MobiFone sẽ cần sở hữu các phổ tần này.

Ericsson đánh giá việc triển khai 5G của Việt Nam đang tiến bộ ổn định, nhưng quan điểm của tôi tích cực hơn nhiều.
Dịch vụ di động của Việt Nam hiện đứng thứ 3 về tốc độ trong ASEAN, sau Malaysia và Singapore, và xếp thứ 27 toàn cầu. Việt Nam đã vượt xa Thái Lan, vốn từng có lợi thế nhờ đấu giá phổ tần lớn năm 2020. Tuy nhiên, do Thái Lan không thể cung cấp băng tần 3.5 GHz và thị trường chỉ còn hai đối thủ cạnh tranh (AIS và Truemove), Việt Nam đã vượt lên. Việt Nam cũng vượt xa Philippines và Indonesia. Tất nhiên, Việt Nam không thể dừng lại. Với thị trường cạnh tranh mạnh mẽ và thiết bị giá phải chăng, Việt Nam đang ở vị trí tốt để tiến xa hơn.
Cục Tần số Vô tuyến điện/Bộ Khoa học và Công nghệ cũng đã công bố kế hoạch phổ tần quốc gia mới để thay thế kế hoạch cũ từ năm 2013, với thời hạn góp ý kết thúc vào ngày 20/6/2025. Đây là một bước tiến tuyệt vời, thể hiện tầm nhìn dài hạn trong quy hoạch phổ tần, vốn là điểm yếu trước đây của Việt Nam (không có phổ tần IMT mới trong hơn 10 năm cho đến 2024). Kế hoạch này đề xuất chuyển băng tần 3.400-3.560 MHz (trước đây dùng cho Vinasat-1) sang IMT và tái quy hoạch băng tần 6.425-7.125 MHz (hiện dùng cho Vinasat và dịch vụ cố định) cho 5G và 6G trong tương lai.
Cạnh tranh sẽ thúc đẩy ứng dụng 5G, đem lại lợi ích cho toàn nền kinh tế
Ông từng nhấn mạnh chính phủ Việt Nam cần chiến lược toàn diện để đảm bảo mạng 5G phủ sóng toàn quốc, kể cả vùng sâu, vùng xa, và miền núi. Việc này đòi hỏi sự phối hợp giữa các bên như thế nào?
Trong lĩnh vực viễn thông, sự hợp tác giữa các bên là rất quan trọng – đây là một trong số ít ngành mà các đối thủ cạnh tranh phải có thỏa thuận với nhau để đảm bảo liên kết cuộc gọi bất kỳ (ví dụ: từ Viettel đến Vinaphone, MobiFone). Tuy nhiên, cạnh tranh trong ngành là yếu tố then chốt, đặc biệt tại các thị trường đô thị lớn như TP.HCM, Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng.

Theo quan điểm của tôi, việc chính phủ đặt ra các mục tiêu chính sách chung cho toàn ngành, mà mọi bên đều hiểu rõ và hướng tới, là điều cần thiết. Nhưng điều đáng kinh ngạc là sự cạnh tranh mạnh mẽ có thể tạo ra tiến bộ.
Tại Úc, nơi tôi sinh ra, sự cạnh tranh gay gắt giữa Telstra, Singtel Optus và TPG-Vodafone đã tạo ra các dịch vụ di động đẳng cấp thế giới và thúc đẩy nhanh chóng việc áp dụng 5G, mang lại lợi ích cho toàn nền kinh tế và xã hội Úc.
Viettel đang dẫn đầu với hơn 6.500 trạm BTS và 7,3 triệu thuê bao 5G, đồng thời tự sản xuất thiết bị. Ông nhận xét thế nào về chiến lược của doanh nghiệp? Các doanh nghiệp lớn cần có vai trò tiên phong ra sao trong việc phủ sóng 5G?
Viettel đã theo đuổi một chiến lược quyết đoán với việc mua băng tần 2.6 GHz trong cuộc đấu giá năm 2024, triển khai mạng 5G nhanh chóng, và gần đây là giành được băng tần 700 MHz để mở rộng độ phủ 5G. Băng tần dưới 1 GHz rất lý tưởng để triển khai 5G hiệu quả về chi phí tại Việt Nam, cải thiện độ phủ trong nhà và chuyển đổi sang Thoại qua New Radio (VoNR, tức qua 5G).
Thách thức của Viettel là đáp ứng cạnh tranh từ Vinaphone và MobiFone. Đáng chú ý, MobiFone đã sáp nhập với Gtel (sở hữu phổ tần riêng). Tôi tin rằng sẽ có thêm nhu cầu về băng tần 3.5 GHz từ Viettel và Vinaphone để cạnh tranh với MobiFone trong tương lai.
Hiện tại, MobiFone sở hữu nhiều phổ tần di động (IMT) hơn Viettel, điều này cho phép cung cấp dịch vụ băng rộng di động rất cạnh tranh. Tôi tin rằng Chính phủ, Bộ Khoa học và Công nghệ mới sáp nhập, và Cục Viễn thông (VNTA) đều mong muốn tạo ra một thị trường viễn thông di động cạnh tranh hơn tại Việt Nam.
Tôi cũng lưu ý rằng, vẫn còn những băn khoăn về tương lai của sáng kiến Open RAN tại khu vực châu Á, bao gồm Việt Nam, vì chương trình này trước đây được hỗ trợ bởi USAID, vốn đã bị chính quyền Tổng thống Trump bãi bỏ vào đầu năm 2025. Open RAN sẽ cần tự đứng vững về mặt thương mại. Tuy nhiên, đã có một số thông báo gần đây hỗ trợ công nghệ Open RAN từ Qualcomm, Rakuten, và MobiFone.
Những chính sách tạo “cú hích” lớn cho việc áp dụng 5G
Theo ông, Nghị quyết 57 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia sẽ có tác động ra sao đến việc thúc đẩy phát triển hạ tầng số và hạ tầng 5G tại Việt Nam?
Mặc dù tôi không nắm toàn bộ chi tiết của Nghị quyết 57, việc Việt Nam đầu tư vào khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, và chuyển đổi số là một chiến lược dài hạn hợp lý. Đổi mới sáng tạo tạo ra lợi thế cạnh tranh quốc gia là chìa khóa cho sự thịnh vượng bền vững.
Do đó, cần giải quyết các rào cản đối với đầu tư và khai thác lợi ích từ đổi mới, bao gồm cải thiện khung pháp lý và thể chế, tiếp tục đầu tư vào hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, và đảm bảo an ninh, an toàn dữ liệu, thông tin, bí mật, và quyền sở hữu trí tuệ.
Ông đánh giá thế nào về các chính sách thúc đẩy 5G cụ thể đã được đưa ra (Nghị quyết 193 hỗ trợ 15% chi phí thiết bị cho nhà mạng đạt 20.000 trạm BTS trong năm 2025)? Có bài học nào từ quốc tế mà Việt Nam có thể học tập không?
Đây là một chính sách xuất sắc, khuyến khích các nhà mạng Việt Nam triển khai 5G nhanh chóng trong năm 2025. Nó đảm bảo các dịch vụ 5G được phân biệt rõ ràng so với 4G. Yếu tố thúc đẩy lớn nhất cho việc áp dụng 5G và đầu tư của người dùng vào điện thoại thông minh 5G là sự khác biệt – tức là tốc độ tải xuống 5G cao hơn nhiều so với 4G, cùng với các dịch vụ khác.

Theo Ookla, tốc độ băng rộng di động trung bình ở Việt Nam đã tăng từ 55,41 Mbps (tháng 7/2024) lên 136,53 Mbps (tháng 4/2025). Chính sách này cũng hỗ trợ dịch vụ 5G FWA (truy cập không dây cố định) để cạnh tranh với cáp quang và băng rộng vệ tinh (như Starlink, tốc độ 25-200 Mbps, trung bình 100 Mbps).
Ở các thị trường ASEAN khác như Philippines (tốc độ 60,33 Mbps) và Indonesia (40,51 Mbps), do tốc độ băng rộng di động thấp, khách hàng có thu nhập cao đã chuyển sang Starlink. Tốc độ băng rộng cao hơn giúp giảm tình trạng khách hàng chuyển sang các dịch vụ cạnh tranh.
Việt Nam cần chuẩn bị kế hoạch dài hạn
Việc phủ sóng 5G sẽ mang lại những cơ hội cụ thể nào để Việt Nam trở thành nền kinh tế siêu kết nối?
Tôi không chắc về các cơ hội cụ thể từ việc phủ sóng 5G tại Việt Nam, nhưng nói chung, dịch vụ 5G phổ biến và giá cả phải chăng sẽ thúc đẩy mạnh mẽ năng suất và hiệu quả trên toàn nền kinh tế Việt Nam. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đối mặt với các thách thức như thuế quan, điều quan trọng nhất là Việt Nam phải cạnh tranh tốt nhất có thể. Việc áp dụng các công nghệ mới và kết nối như 5G trong năm 2025 là rất quan trọng.
Việt Nam cũng cần lập kế hoạch cho tính cạnh tranh dài hạn, bằng cách chuẩn bị cho 6G vào năm 2030 và sự phát triển của các công nghệ như AI, kinh tế độ cao thấp (LAE), và IoT. Đặc biệt, cần duy trì ít nhất ba nhà mạng mạnh (MNO) và đủ phổ tần IMT cho các dịch vụ mới (ví dụ: 6G cần các khối phổ tần 200 MHz).
Một khía cạnh quan trọng khác là việc tắt sóng 3G (dự kiến vào năm 2028, sau khi đã tắt 2G), để các mạng di động Việt Nam chỉ sử dụng công nghệ 4G và 5G. Việc vận hành đồng thời 2G/3G/4G/5G là quá tốn kém – cần phải tối ưu hóa. Điều này sẽ đảm bảo tất cả công dân và doanh nghiệp Việt Nam được kết nối đầy đủ và trực tuyến. Các thị trường như Singapore và Úc đã tắt 2G và 3G, cho phép tái sử dụng phổ tần và tập trung vào các công nghệ mới hơn.
Ông có khuyến nghị gì cho các doanh nghiệp viễn thông Việt Nam để tối ưu hóa đầu tư 5G và xây dựng hệ sinh thái số bền vững?
Về dài hạn, các nhà mạng Việt Nam cần chuyển sang 5G Độc lập (5G SA) để cung cấp các dịch vụ đa dạng cho người dùng và doanh nghiệp. Ngoài ra, để tận dụng hết tiềm năng của 5G, các nhà mạng cần triển khai 5G SA, mở rộng độ phủ 5G (qua băng tần 700 MHz) và tiếp tục xây dựng các trạm băng tần trung (2.6 và 3.5 GHz). Khả năng của 5G SA có thể là chất xúc tác để tạo cơ hội tăng trưởng kinh doanh mới tại Việt Nam.
Cảm ơn chia sẻ của ông!