
Năm 2004, bức tranh viễn thông Việt Nam còn khá mờ nhạt khi chỉ chưa đầy 5% dân số được tiếp cận với dịch vụ di động. Khi đó, giá cước còn cao, hạ tầng tập trung chủ yếu ở đô thị, khiến việc liên lạc qua điện thoại di động vẫn là điều xa xỉ với phần lớn người dân.
Chỉ 5 năm sau, mọi thứ đã thay đổi. Tỷ lệ thâm nhập dịch vụ di động vọt lên hơn 100%, nghĩa là gần như mỗi người dân Việt Nam đều được sử dụng di động. Đây được xem là một trong những bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử phát triển công nghệ thông tin và truyền thông của Việt Nam.
Sự thay đổi này không chỉ đơn thuần là mở rộng phạm vi phủ sóng, mà còn tạo ra ảnh hưởng sâu rộng tới đời sống kinh tế - xã hội. Khi người dân có thể liên lạc nhanh chóng, trao đổi thông tin thuận tiện, nhiều lĩnh vực như thương mại, giáo dục, y tế và quản lý nhà nước đã thay đổi rõ rệt. Việc tiếp cận công nghệ di động mở ra cơ hội phát triển mới cho các vùng nông thôn, miền núi – nơi từng bị hạn chế về hạ tầng thông tin.
Yếu tố then chốt của sự thay đổi này nằm ở việc phá bỏ thế độc quyền và mở cửa thị trường viễn thông, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp mới tham gia. Trong đó, Viettel Telecom là một trong những đơn vị tiên phong, đóng góp đáng kể bằng cách đầu tư mạnh mẽ cho hạ tầng phủ sóng toàn quốc.
Từ con số gần như bằng không, Viettel Telecom đã triển khai hàng nghìn trạm phát sóng, đưa tín hiệu đến tất cả mọi nơi. Cùng với đó, giá cước liên lạc giảm mạnh, từ mức hàng nghìn đồng mỗi phút xuống mức mà hầu hết người dân đều có thể chi trả, giúp điện thoại di động trở nên phổ thông.
Viettel, ban đầu được xem là một “hạt carbon nhỏ bé” khi bước chân vào thị trường viễn thông năm 2000, đã chọn con đường chông gai và đầy thử thách. Bắt đầu với dịch vụ thoại qua giao thức Internet (VoIP 178) – công nghệ mà nhiều doanh nghiệp lớn khi ấy không mấy mặn mà vì lợi nhuận thấp.
Từ đó, Viettel buộc phải học cách sáng tạo trong điều kiện hạn chế, kiên nhẫn vượt qua khó khăn và biến áp lực thành sức mạnh. Dịch vụ VoIP 178 sau này không chỉ thay đổi thói quen liên lạc của hàng triệu người Việt, mà còn góp phần phá thế “một mình một chợ” trên thị trường, mở đường cho kỷ nguyên thoại qua Internet và các dịch vụ viễn thông cạnh tranh hơn.
Như lời Chủ tịch Tập đoàn Viettel - ông Tào Đức Thắng chia sẻ tại lễ kỷ niệm 25 năm Viettel Telecom: "Nếu không có sự sáng tạo, linh hoạt và quyết liệt của Viettel Telecom trong việc xây dựng các chính sách hợp lý, có tính đa dạng, sản phẩm khác biệt, chất lượng vượt trội hay hệ thống kênh rộng khắp ở các tỉnh thành phố thì Viettel không thể làm bùng nổ cuộc cách mạng của ngành viễn thông. Phổ cập được di động, di động băng rộng, cáp quang đến tất cả người dân và hộ gia đình. Xóa nhòa khoảng cách về công nghệ kết nối giữa vùng miền, tỉnh, thị và nông thôn từ 2G, 3G, 4G, bây giờ là 5G”.
Câu nói này không chỉ thể hiện vai trò của Viettel, mà còn phản ánh hành trình chung của Việt Nam trong việc mở rộng cơ hội tiếp cận công nghệ cho toàn dân. Nhờ sự tham gia của nhiều doanh nghiệp và chính sách quản lý cởi mở, Việt Nam đã nhanh chóng hình thành hạ tầng viễn thông vững chắc, trở thành một trong những quốc gia có tốc độ phổ cập công nghệ nhanh hàng đầu khu vực.
Đến nay, hơn 70 triệu người tại Việt Nam sử dụng dịch vụ di động, trong đó có khoảng 10 triệu người dùng mạng 5G, con số cho thấy mức độ thâm nhập công nghệ sâu rộng trong xã hội. Cuộc cách mạng di động không chỉ thay đổi cách người Việt liên lạc, mà còn đặt nền móng cho quá trình hình thành nền kinh tế số, nơi dữ liệu và kết nối trở thành động lực phát triển mới.
Hành trình từ 5% lên hơn 100% tỷ lệ thâm nhập di động là minh chứng rõ ràng cho giá trị của công nghệ khi nó thực sự phục vụ con người. Sự lan tỏa của viễn thông đã góp phần thu hẹp khoảng cách giữa thành thị và nông thôn, giữa các nhóm thu nhập khác nhau, giúp người dân ở mọi vùng miền có cơ hội tiếp cận thông tin, học tập và phát triển. Đó không chỉ là thành quả của ngành viễn thông, mà còn là biểu tượng cho một giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ của đất nước – nơi công nghệ trở thành nền tảng của sự thay đổi xã hội.